18 hode là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

18-HODE là một oxylipin được hình thành từ quá trình oxy hóa axit linoleic, mang công thức C18H32O3 với nhóm hydroxyl ở carbon số 18 đặc trưng. Hợp chất này hoạt động như phân tử tín hiệu sinh học, liên quan đến stress oxy hóa, viêm và được nghiên cứu như dấu ấn sinh học bệnh lý.

Giới thiệu

18-HODE (18-Hydroxyoctadecadienoic acid) là một chất chuyển hóa thuộc nhóm oxylipin, có nguồn gốc từ quá trình oxy hóa axit linoleic. Đây là một hợp chất có hoạt tính sinh học cao, xuất hiện trong nhiều phản ứng sinh hóa liên quan đến stress oxy hóa, viêm và sự điều hòa chức năng tế bào.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng 18-HODE không chỉ đóng vai trò như một sản phẩm trung gian mà còn hoạt động như một phân tử tín hiệu, ảnh hưởng đến quá trình sinh lý và bệnh lý. Nồng độ của nó trong huyết thanh, mô hoặc dịch sinh học có thể phản ánh mức độ tổn thương do oxy hóa lipid. Điều này khiến 18-HODE trở thành một chỉ dấu sinh học tiềm năng trong nhiều bệnh lý mạn tính.

Trong lĩnh vực y sinh học, 18-HODE được quan tâm vì khả năng tham gia vào điều hòa hoạt động của thụ thể nhân PPAR-γ, tác động đến sự phân cực đại thực bào và tham gia vào cơ chế bệnh lý của xơ vữa động mạch. Bên cạnh đó, vai trò của 18-HODE trong bệnh lý mắt như thoái hóa điểm vàng cũng đã được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.

Cấu trúc hóa học

18-HODE có công thức phân tử C18H32O3C_{18}H_{32}O_3, được hình thành từ axit linoleic (C18H32O2C_{18}H_{32}O_2) thông qua quá trình hydroxyl hóa. Cấu trúc của nó bao gồm một chuỗi hydrocarbon 18 carbon, hai liên kết đôi cis và một nhóm hydroxyl (-OH) tại vị trí carbon số 18. Sự hiện diện của nhóm hydroxyl này tạo ra sự khác biệt quan trọng so với axit linoleic ban đầu.

Công thức cấu tạo có thể được biểu diễn như sau:

HO-CH2(CH2)15CH=CHCH=CHCOOH\text{HO-CH}_2-(CH_2)_{15}-CH=CH-CH=CH-COOH

Sự bổ sung nhóm hydroxyl làm tăng tính phân cực của phân tử, ảnh hưởng đến khả năng tan trong lipid và nước. Điều này khiến 18-HODE có tính chất vừa thân nước vừa thân dầu, giúp nó dễ dàng tham gia vào các màng tế bào cũng như các hệ enzyme khác nhau.

Bảng tóm tắt thông tin hóa học cơ bản:

Đặc tính Thông tin
Công thức phân tử C18H32O3
Khối lượng phân tử 296,45 g/mol
Nhóm chức Axit carboxylic, hydroxyl
Nguồn gốc Oxy hóa axit linoleic

Cơ chế sinh tổng hợp

18-HODE chủ yếu được hình thành thông qua quá trình oxy hóa axit linoleic dưới tác động của enzyme lipoxygenase (LOX). Các isoform khác nhau của LOX, chẳng hạn như 15-LOX và 12/15-LOX, có khả năng xúc tác phản ứng hydroxyl hóa tại vị trí carbon số 18, tạo ra 18-HODE.

Ngoài con đường enzym, 18-HODE cũng có thể được tạo ra thông qua quá trình oxy hóa phi enzym bởi các gốc tự do trong điều kiện stress oxy hóa. Đây là con đường quan trọng trong bối cảnh bệnh lý, khi cơ thể chịu sự tấn công của các tác nhân oxy hóa mạnh.

Các con đường sinh tổng hợp chính:

  • Oxy hóa enzym thông qua lipoxygenase.
  • Oxy hóa phi enzym do gốc tự do.
  • Chuyển hóa tiếp từ các oxylipin trung gian khác.

Việc xác định con đường sinh tổng hợp nào chiếm ưu thế phụ thuộc vào tình trạng sinh lý hoặc bệnh lý. Trong điều kiện sinh lý bình thường, con đường enzym đóng vai trò chủ đạo, trong khi trong điều kiện stress oxy hóa, con đường phi enzym có thể gia tăng đáng kể.

Vai trò sinh học

18-HODE không chỉ là sản phẩm phụ của quá trình oxy hóa lipid mà còn có hoạt tính sinh học rõ rệt. Một trong những vai trò quan trọng nhất của nó là điều hòa hoạt động của thụ thể nhân PPAR-γ (Peroxisome proliferator-activated receptor gamma). Khi gắn kết với PPAR-γ, 18-HODE có thể kích hoạt hoặc ức chế biểu hiện gen liên quan đến chuyển hóa lipid, phản ứng viêm và biệt hóa tế bào.

Trong hệ miễn dịch, 18-HODE tham gia vào việc định hướng phân cực đại thực bào. Nó có thể thúc đẩy sự hình thành đại thực bào loại M2 (liên quan đến chống viêm và sửa chữa mô) hoặc ngược lại, trong một số bối cảnh bệnh lý, góp phần duy trì tình trạng viêm mãn tính.

18-HODE còn liên quan đến cơ chế chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Một số nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ cao của 18-HODE có thể thúc đẩy apoptosis trong các tế bào chịu stress oxy hóa, góp phần vào quá trình loại bỏ tế bào tổn thương. Tuy nhiên, cơ chế này cũng có thể liên quan đến tổn thương mô khi quá trình apoptosis diễn ra không kiểm soát.

Danh sách các chức năng sinh học chính:

  • Điều hòa thụ thể PPAR-γ và biểu hiện gen liên quan đến chuyển hóa lipid.
  • Điều chỉnh đáp ứng miễn dịch thông qua phân cực đại thực bào.
  • Tham gia vào quá trình apoptosis và bảo vệ cơ thể khỏi tế bào hư hại.
  • Ảnh hưởng đến chức năng mạch máu và trương lực mạch.

Liên quan đến bệnh lý

18-HODE được xem là một dấu ấn sinh học quan trọng phản ánh tình trạng stress oxy hóa và các quá trình viêm trong cơ thể. Một trong những lĩnh vực nghiên cứu nổi bật là bệnh xơ vữa động mạch. Trong quá trình hình thành mảng bám, LDL (low-density lipoprotein) bị oxy hóa và giải phóng nhiều sản phẩm oxy hóa lipid, trong đó có 18-HODE. Sự hiện diện của hợp chất này trong thành mạch góp phần kích thích phản ứng viêm, thúc đẩy sự xâm nhập của đại thực bào và hình thành tế bào bọt (foam cells).

Trong bệnh lý viêm mạn tính, nồng độ 18-HODE thường tăng cao trong huyết thanh và dịch mô. Điều này phản ánh hoạt động gia tăng của lipoxygenase hoặc stress oxy hóa mạnh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng 18-HODE có thể điều chỉnh hoạt động miễn dịch bằng cách tương tác với thụ thể nhân PPAR-γ, từ đó ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các cytokine tiền viêm.

Một lĩnh vực khác là bệnh lý về mắt, đặc biệt là thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD). Võng mạc là mô giàu axit béo không bão hòa đa nối đôi và dễ bị tổn thương bởi gốc tự do. 18-HODE cùng các HODE khác được phát hiện ở mức cao trong dịch kính và võng mạc của bệnh nhân AMD, gợi ý vai trò trong tổn thương oxy hóa và chết tế bào võng mạc.

  • Xơ vữa động mạch: thúc đẩy phản ứng viêm và hình thành mảng bám.
  • Bệnh viêm mạn tính: nồng độ tăng cao trong huyết thanh, phản ánh stress oxy hóa.
  • Bệnh võng mạc và AMD: tích lũy trong mô mắt, góp phần vào thoái hóa tế bào.

Kỹ thuật định lượng

Việc đo lường chính xác 18-HODE là cần thiết để đánh giá vai trò sinh học và giá trị lâm sàng của nó. Các phương pháp phân tích hiện đại cho phép định lượng ở nồng độ rất thấp trong mẫu sinh học.

Phổ biến nhất là kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS/MS). Đây là phương pháp có độ nhạy cao, cho phép phân tách các đồng phân của HODE và định lượng chính xác nồng độ 18-HODE trong huyết thanh, huyết tương, hoặc mô. Một số quy trình phân tích còn sử dụng chuẩn đồng vị để tăng tính chính xác.

Ngoài ra, sắc ký khí khối phổ (GC-MS) cũng có thể được sử dụng sau khi dẫn xuất hóa hợp chất nhằm tăng độ bay hơi. Trong các nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn, kỹ thuật ELISA cũng được phát triển với kháng thể đặc hiệu cho 18-HODE, mặc dù độ đặc hiệu có thể thấp hơn so với LC-MS/MS.

Bảng so sánh các phương pháp:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
LC-MS/MS Độ nhạy cao, phân biệt đồng phân Chi phí thiết bị cao, cần kỹ thuật viên lành nghề
GC-MS Độ phân giải tốt, phù hợp nghiên cứu hóa học Cần dẫn xuất hóa, tốn thời gian chuẩn bị mẫu
ELISA Dễ triển khai, chi phí thấp, phù hợp sàng lọc Độ đặc hiệu hạn chế, dễ bị nhiễu chéo

Mối quan hệ với các oxylipin khác

18-HODE là một thành viên trong nhóm HODE (Hydroxyoctadecadienoic acids), bao gồm các đồng phân khác như 9-HODE và 13-HODE. Các hợp chất này cùng được hình thành từ quá trình oxy hóa axit linoleic, nhưng tại các vị trí khác nhau trên chuỗi carbon.

Trong khi 9-HODE và 13-HODE đã được nghiên cứu rộng rãi về vai trò trong viêm, ung thư và bệnh tim mạch, 18-HODE ít được chú ý hơn. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy 18-HODE cũng có khả năng gắn kết với PPAR-γ và tham gia vào điều hòa tín hiệu miễn dịch, từ đó mở ra hướng nghiên cứu mới.

Sự khác biệt về vị trí hydroxyl hóa có thể dẫn đến khác biệt lớn về sinh học. Ví dụ, 9-HODE thường liên quan đến phản ứng viêm tiền phát, trong khi 13-HODE có vai trò chống viêm trong một số điều kiện. 18-HODE được cho là có thể vừa đóng vai trò bảo vệ, vừa tham gia vào tiến triển bệnh lý tùy theo bối cảnh.

Ứng dụng nghiên cứu

Trong nghiên cứu y sinh học, 18-HODE được sử dụng như một chỉ số của stress oxy hóa. Sự gia tăng nồng độ của nó trong huyết thanh có thể phản ánh tổn thương oxy hóa lipid ở mức hệ thống. Do đó, nó thường được dùng trong các nghiên cứu dịch tễ để đánh giá mối liên hệ giữa stress oxy hóa và các bệnh tim mạch, đái tháo đường hay thoái hóa thần kinh.

Ngoài ra, 18-HODE còn được sử dụng để nghiên cứu cơ chế hoạt động của PPAR-γ. Các thí nghiệm in vitro cho thấy 18-HODE có thể kích hoạt PPAR-γ, từ đó ảnh hưởng đến biểu hiện gen liên quan đến chuyển hóa lipid và viêm. Điều này mở ra khả năng sử dụng 18-HODE như một công cụ trong nghiên cứu tín hiệu tế bào.

Trong lĩnh vực nhãn khoa, 18-HODE đang được nghiên cứu như một biomarker tiềm năng cho bệnh thoái hóa điểm vàng và các bệnh lý võng mạc khác. Xác định nồng độ 18-HODE trong dịch kính hoặc huyết thanh có thể hỗ trợ chẩn đoán sớm hoặc theo dõi tiến triển bệnh.

Hướng phát triển

Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc làm rõ vai trò chính xác của 18-HODE trong các con đường tín hiệu tế bào. Các nhà khoa học đang tìm cách phân biệt ảnh hưởng riêng của 18-HODE so với các HODE khác, nhằm hiểu rõ cơ chế bệnh lý mà nó tham gia.

Một hướng khác là phát triển kỹ thuật phân tích nhanh và độ nhạy cao. Việc chuẩn hóa các phương pháp đo lường 18-HODE sẽ cho phép sử dụng rộng rãi trong y học lâm sàng như một biomarker chính thức. Các nỗ lực trong lĩnh vực dược lý cũng hướng đến việc điều chỉnh con đường tạo 18-HODE để kiểm soát viêm hoặc xơ vữa động mạch.

  • Xác định vai trò riêng biệt của 18-HODE trong điều hòa miễn dịch.
  • Phát triển biomarker dựa trên 18-HODE cho bệnh tim mạch và bệnh mắt.
  • Chuẩn hóa kỹ thuật định lượng bằng LC-MS/MS để ứng dụng lâm sàng.
  • Nghiên cứu thuốc nhắm vào con đường lipoxygenase nhằm kiểm soát sản xuất 18-HODE.

Tài liệu tham khảo

  1. Yin, H., Xu, L., Porter, N.A. "Free radical lipid peroxidation: mechanisms and analysis." Chem. Rev., 2011. DOI link
  2. Vangaveti, V.N., Baune, B.T., Kennedy, R.L. "Hydroxyoctadecadienoic acids: novel regulators of macrophage differentiation and atherogenesis." Ther. Adv. Endocrinol. Metab., 2010. DOI link
  3. Niki, E. "Lipid peroxidation: physiological levels and dual biological effects." Free Radic. Biol. Med., 2009. DOI link
  4. PubMed – 18-HODE as biomarker of oxidative stress. Nguồn
  5. ScienceDirect – Oxylipins overview. Nguồn

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề 18 hode:

Lithium-Doping Stabilized High-Performance P2–Na0.66Li0.18Fe0.12Mn0.7O2 Cathode for Sodium Ion Batteries
Journal of the American Chemical Society - Tập 141 Số 16 - Trang 6680-6689 - 2019
Thermal runaway on 18650 lithium-ion batteries containing cathode materials with and without the coating of self-terminated oligomers with hyper-branched architecture (STOBA) used in electric vehicles
Journal of Thermal Analysis and Calorimetry - Tập 129 - Trang 1935-1948 - 2017
Four types of commercial E-One Moli 18650 lithium-ion batteries at full-charged state were subjected to confinement tests. The average exothermic onset temperature was measured to be (159.1 ± 8.3) °C. Adiabatic temperature rise was measured to be (498.4 ± 25.6) °C which corresponded to the enthalpy changes of (19.7 ± 1.5) kJ. Maximum self-heat rate were determined to have an average value of 11,41...... hiện toàn bộ
The in vitro screening of 118 Trichoderma isolates for antagonism to Rhizoctonia solani and an evaluation of different environmental sites of Trichoderma as sources of aggressive strains
Springer Science and Business Media LLC - Tập 159 - Trang 277-281 - 1994
Trichoderma isolates were collected from different sources and screened for their in vitro parasitism of Rhizoctonia solani. They were grouped according to the different sources and each group compared statistically. 74% of the total isolates collected were regarded as antagonistic to R. solani in vitro. Isolates associated with pine bark source were very aggressive. The most aggressive strains w...... hiện toàn bộ
182. Eine neue Methode in der chirurgischen Behandlung der chronischen Pankreatitis: Die transduodenale Pankreaticoplastic
Springer Science and Business Media LLC - Tập 364 - Trang 519-519 - 1984
Der Film zeigt den Operationsablauf eines sehr konsequent drainierenden Operationsverfahrens bei chronischer Pankreatitis: Die betont langstreckige Spaltung des Pankreasorgans ermöglicht die Entfernung aller im Gang befindlicher Konkremente. Präpapillär eingeklemmte Steine werden zusätzlich transduodenal durch die Pankreaticoplastik beseitigt: Dazu wird die Papille retrograd im D. Wirsungianus int...... hiện toàn bộ
Contribution to the knowledge of Neotrichodectes (Nasuicola) pallidus (Piaget, 1880) (Phthiraptera: Trichodectidae)
Veterinary Parasitology: Regional Studies and Reports - Tập 41 - Trang 100877 - 2023
Electrochemical properties of the oxysulfide lial0.18mn1.82o3.97s0.03 cathode materials at elevated temperature
Korean Journal of Chemical Engineering - Tập 19 - Trang 718-721 - 2002
A sulfur-doped spinel material, LiAl0.18Mn1.82O3.97S0.03, was synthesized by a sol-gel method using glycolic acid as chelating agent. The structural change of the oxysulfide spinel before and after cycling at elevated temperature was studied by charge/discharge measurements and X-ray diffraction. The capacity loss during cycling was noticeably increased in the cell operation temperature from 50 to...... hiện toàn bộ
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4